🌟 국화꽃 (菊花 꽃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국화꽃 (
구콰꼳
) • 국화꽃이 (구콰꼬치
) • 국화꽃도 (구콰꼳또
) • 국화꽃만 (구콰꼰만
)
🗣️ 국화꽃 (菊花 꽃) @ Giải nghĩa
- 국화빵 (菊花빵) : 국화꽃 모양의 판에 묽은 밀가루 반죽을 붓고, 팥을 넣어 구운 빵.
🗣️ 국화꽃 (菊花 꽃) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 친구의 묘지에 헌화하기 위해 국화꽃 한 송이를 샀다. [헌화하다 (獻花하다)]
- 나는 아버지의 관이 땅 속에 묻힐 때 준비한 국화꽃 한 송이를 관 위에 던졌다. [묻히다]
🌷 ㄱㅎㄲ: Initial sound 국화꽃
-
ㄱㅎㄲ (
국화꽃
)
: 꽃잎은 주로 희거나 노랗고 대가 긴, 향기가 좋은 가을 꽃.
Danh từ
🌏 HOA CÚC: Hoa mùa thu thường có cánh hoa màu trắng hay vàng, nhánh dài và hương thơm.
• Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)