🌟 군더더기

Danh từ  

1. 쓸데없이 덧붙어 있는 것.

1. ĐIỀU KHÔNG CẦN THIẾT, CÁI KHÔNG ĐÁNG, VẬT THỪA: Cái được gắn thêm một cách không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군더더기 표현.
    A superfluous representation.
  • Google translate 군더더기가 많다.
    There is a lot of pile.
  • Google translate 군더더기가 없다.
    There's no pile.
  • Google translate 군더더기를 붙이다.
    Add superfluous.
  • Google translate 군더더기를 빼다.
    Remove the pile.
  • Google translate 군더더기를 없애다.
    Remove the superfluousness.
  • Google translate 수식어가 너무 많은 문장은 군더더기가 잔뜩 붙은 것처럼 어색하다.
    A sentence with too many modifiers is as awkward as a pile of junk.
  • Google translate 줄거리는 이야기에서 군더더기를 다 떼어 버리고 중요한 것만을 남겨 놓은 것이다.
    The plot is to remove all the rags from the story and leave only the important.
  • Google translate 선생님, 제가 글을 써 보았는데요, 어때요?
    Sir, i've written something. how is it?
    Google translate 군더더기 표현을 없애면 좀 더 좋은 글이 되겠구나.
    It would be a better article to get rid of the superfluous expression.

군더더기: unnecessity,よけいなもの【余計なもの】。むだなもの【無駄なもの】,superflu, chose superflue (inutile, insignifiante, frivole, futile), vétille, détails,superfluidad, redundancia,إضافة غير ضرورية,хэрэггүй зүйл, илүүц зүйл,điều không cần thiết, cái không đáng, vật thừa,สิ่งไม่สำคัญ, สิ่งไม่จำเป็น, สิ่งไร้สาระ, สิ่งที่จุกจิก,embel-embel,лишнее; ненужное,赘余,累赘,多余的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군더더기 (군ː더더기)


🗣️ 군더더기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155)