🌟 군더더기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군더더기 (
군ː더더기
)
🗣️ 군더더기 @ Giải nghĩa
- 실속 (實속) : 군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용.
🌷 ㄱㄷㄷㄱ: Initial sound 군더더기
-
ㄱㄷㄷㄱ (
군더더기
)
: 쓸데없이 덧붙어 있는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHÔNG CẦN THIẾT, CÁI KHÔNG ĐÁNG, VẬT THỪA: Cái được gắn thêm một cách không cần thiết.
• Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155)