🌟 구혼자 (求婚者)

Danh từ  

1. 결혼을 하자고 하는 사람.

1. NGƯỜI CẦU HÔN: Người yêu cầu kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구혼자가 나타나다.
    A suitor appears.
  • Google translate 구혼자가 모여들다.
    Solicitors converge.
  • Google translate 구혼자가 줄을 잇다.
    The suitor is in line.
  • Google translate 구혼자를 뿌리치다.
    Resign suitor.
  • Google translate 노처녀 고모에게 구혼자가 나타나 고모는 곧 결혼할 계획이다.
    A suitor appears to the old maid's aunt and she plans to get married soon.
  • Google translate 왕이 공개 구혼을 한 이튿날, 공주와 결혼하기 위해 두 명의 구혼자가 나타났다.
    On the second day after the king's public proposal of marriage, two suitors appeared to marry the princess.
  • Google translate 아름다운 그녀에게는 항상 구혼자들이 줄을 섰지만, 그 누구와도 결혼을 하지 않았다.
    The suitors were always lined up for her beautiful, but she never married anyone.
  • Google translate 다른 구혼자들도 있었지만 마음씨 착한 한 청년만이 내 마음에 들었단다.
    There were other suitors, but only one kind-hearted young man liked me.
    Google translate 그래서 아버지하고 결혼하셨군요.
    So you married your father.

구혼자: suitor; wooer,きゅうこんしゃ【求婚者】,prétendant,pretendiente,طالب يد المرأة,гэрлэх хүн, гэрлэхийг хүсэгч,người cầu hôn,ผู้ขอแต่งงาน,peminang, pelamar,потенциальный жених (тот, кто просит руки девушки); ухажёр,求婚者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구혼자 (구혼자)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)