🌟 구혼자 (求婚者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구혼자 (
구혼자
)
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 구혼자
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)