🌟 구혼자 (求婚者)

Danh từ  

1. 결혼을 하자고 하는 사람.

1. NGƯỜI CẦU HÔN: Người yêu cầu kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구혼자가 나타나다.
    A suitor appears.
  • 구혼자가 모여들다.
    Solicitors converge.
  • 구혼자가 줄을 잇다.
    The suitor is in line.
  • 구혼자를 뿌리치다.
    Resign suitor.
  • 노처녀 고모에게 구혼자가 나타나 고모는 곧 결혼할 계획이다.
    A suitor appears to the old maid's aunt and she plans to get married soon.
  • 왕이 공개 구혼을 한 이튿날, 공주와 결혼하기 위해 두 명의 구혼자가 나타났다.
    On the second day after the king's public proposal of marriage, two suitors appeared to marry the princess.
  • 아름다운 그녀에게는 항상 구혼자들이 줄을 섰지만, 그 누구와도 결혼을 하지 않았다.
    The suitors were always lined up for her beautiful, but she never married anyone.
  • 다른 구혼자들도 있었지만 마음씨 착한 한 청년만이 내 마음에 들었단다.
    There were other suitors, but only one kind-hearted young man liked me.
    그래서 아버지하고 결혼하셨군요.
    So you married your father.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구혼자 (구혼자)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365)