🌟 꼴사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴사납다 (
꼴사납따
) • 꼴사나운 (꼴사나운
) • 꼴사나워 (꼴사나워
) • 꼴사나우니 (꼴사나우니
) • 꼴사납습니다 (꼴사납씀니다
)
🗣️ 꼴사납다 @ Ví dụ cụ thể
- 내시가 마치 왕이라도 된 양 거들먹거리며 돌아다니는 모양이 꼴사납다. [거들먹거리다]
🌷 ㄲㅅㄴㄷ: Initial sound 꼴사납다
-
ㄲㅅㄴㄷ (
꼴사납다
)
: 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다.
Tính từ
🌏 LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70)