🌟 꼴사납다

Tính từ  

1. 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다.

1. LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼴사나운 모습.
    An ugly look.
  • Google translate 꼴사나운 행동.
    An unseemly act.
  • Google translate 꼴사나워 보이다.
    Looks ugly.
  • Google translate 꼴사납게 느껴지다.
    Feels ugly.
  • Google translate 꼴사납게 말하다.
    Say it ugly.
  • Google translate 나는 자기 할 일은 제대로 하지도 못하고 다른 사람의 일에 간섭하는 그가 꼴사납게 느껴졌다.
    I found him unseemly, unable to do his job properly and interfering in other people's affairs.
  • Google translate 어른들이 아이들 앞에서 서로 막말을 하며 싸우는 게 꼴사나웠다.
    It was ugly for adults to fight each other in front of the children.
  • Google translate 지수는 웬 예쁜 척을 그리 심하게 하는지.
    Why is jisoo acting so pretty?
    Google translate 맞아. 정말 꼴사나워서 봐 주기 힘들 정도야.
    That's right. it's so ugly that it's hard to let go of it.

꼴사납다: ugly; unsightly,めざわりだ【目障りだ】。めにあまる【目に余る】,déplaisant, disgracieux,feo, indecoroso, indecente, bochornoso, aborrecible,سخيف,үзэшгүй, харшгүй, муухай, бохир, бузар,lố bịch, lố lăng,ไม่สุภาพ, ไม่เรียบร้อย, น่าเกลียด, ทุเรศ,buruk, memalukan, aib, tercela, hina,неприглядный; непристойный; позорный,看不顺眼,不伦不类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴사납다 (꼴사납따) 꼴사나운 (꼴사나운) 꼴사나워 (꼴사나워) 꼴사나우니 (꼴사나우니) 꼴사납습니다 (꼴사납씀니다)

🗣️ 꼴사납다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)