🌟 꼴사납다

Tính từ  

1. 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다.

1. LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼴사나운 모습.
    An ugly look.
  • 꼴사나운 행동.
    An unseemly act.
  • 꼴사나워 보이다.
    Looks ugly.
  • 꼴사납게 느껴지다.
    Feels ugly.
  • 꼴사납게 말하다.
    Say it ugly.
  • 나는 자기 할 일은 제대로 하지도 못하고 다른 사람의 일에 간섭하는 그가 꼴사납게 느껴졌다.
    I found him unseemly, unable to do his job properly and interfering in other people's affairs.
  • 어른들이 아이들 앞에서 서로 막말을 하며 싸우는 게 꼴사나웠다.
    It was ugly for adults to fight each other in front of the children.
  • 지수는 웬 예쁜 척을 그리 심하게 하는지.
    Why is jisoo acting so pretty?
    맞아. 정말 꼴사나워서 봐 주기 힘들 정도야.
    That's right. it's so ugly that it's hard to let go of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴사납다 (꼴사납따) 꼴사나운 (꼴사나운) 꼴사나워 (꼴사나워) 꼴사나우니 (꼴사나우니) 꼴사납습니다 (꼴사납씀니다)

🗣️ 꼴사납다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)