🌟 꼴사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴사납다 (
꼴사납따
) • 꼴사나운 (꼴사나운
) • 꼴사나워 (꼴사나워
) • 꼴사나우니 (꼴사나우니
) • 꼴사납습니다 (꼴사납씀니다
)
🗣️ 꼴사납다 @ Ví dụ cụ thể
- 내시가 마치 왕이라도 된 양 거들먹거리며 돌아다니는 모양이 꼴사납다. [거들먹거리다]
🌷 ㄲㅅㄴㄷ: Initial sound 꼴사납다
-
ㄲㅅㄴㄷ (
꼴사납다
)
: 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다.
Tính từ
🌏 LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.
• Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)