🌟 꽃다발

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것.

1. BÓ HOA, LẴNG HOA: Cái mà bó nhiều bông hoa lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 꽃다발.
    Pretty bouquet of flowers.
  • Google translate 꽃다발 한 아름.
    An armful of flowers.
  • Google translate 꽃다발을 만들다.
    Make a bouquet of flowers.
  • Google translate 꽃다발을 받다.
    Receive a bouquet of flowers.
  • Google translate 꽃다발을 안다.
    Know the bouquet.
  • Google translate 나는 졸업식에서 꽃다발을 들고 사진을 찍었다.
    I took a picture with a bouquet of flowers at my graduation.
  • Google translate 그는 생일을 맞은 여자 친구를 위해서 예쁜 꽃다발과 선물을 준비했다.
    He prepared a pretty bouquet and gifts for his birthday girlfriend.
  • Google translate 내 여자 친구가 화났는데 어떻게 풀어 주지?
    My girlfriend's angry. how can i let her go?
    Google translate 꽃다발을 사다 줘. 꽃 싫어하는 여자 못 봤어.
    Get me a bouquet of flowers. i've never seen a girl who hates flowers.
Từ tham khảo 화환(花環): 결혼 등을 축하하거나 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻을 나타내는 데 쓰는, 꽃을 …

꽃다발: bouquet; bunch of flowers,はなたば【花束】,bouquet de fleurs,ramo de flores,باقة من الزهور,цэцгийн баглаа, баглаа цэцэг,bó hoa, lẵng hoa,ช่อดอกไม้,buket,букет,花束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃다발 (꼳따발)
📚 thể loại: Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 꽃다발 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽃다발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)