🌟 귀때기

Danh từ  

1. (속된 말로) 귀.

1. CÁI TAI: (cách nói thông tục) Tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀때기가 떨어지다.
    Ears fall off.
  • Google translate 귀때기를 때리다.
    Hit the ear.
  • Google translate 귀때기를 맞다.
    Get hit by the ear.
  • Google translate 귀때기를 잡다.
    Catch the ear.
  • Google translate 귀때기를 치다.
    Hit the ear.
  • Google translate 겨울밤의 바람은 귀때기가 떨어져 나갈 정도로 춥고 매서웠다.
    The wind at winter nights was cold and fierce enough to get rid of the ear.
  • Google translate 귓병이 걸렸는지 귀때기를 세게 맞은 듯이 귀가 계속 먹먹했다.
    My ears were numb as if i had an earache or was hit hard.
  • Google translate 네 후배가 오늘 학교에서 매우 무례한 행동을 했다며?
    I heard your junior was very rude at school today.
    Google translate 응. 귀때기를 한 대 후려치고 싶은 걸 간신히 참았어.
    Yeah. i barely managed to resist a slap in the ear.

귀때기: ear,,esgourde,oreja,أذن,дэлдэн, сармигар,cái tai,หู,kuping,,耳根子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀때기 (귀때기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)