🌟 귀때기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀때기 (
귀때기
)
🌷 ㄱㄸㄱ: Initial sound 귀때기
-
ㄱㄸㄱ (
귀때기
)
: (속된 말로) 귀.
Danh từ
🌏 CÁI TAI: (cách nói thông tục) Tai.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)