🌟 귀때기

Danh từ  

1. (속된 말로) 귀.

1. CÁI TAI: (cách nói thông tục) Tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀때기가 떨어지다.
    Ears fall off.
  • 귀때기를 때리다.
    Hit the ear.
  • 귀때기를 맞다.
    Get hit by the ear.
  • 귀때기를 잡다.
    Catch the ear.
  • 귀때기를 치다.
    Hit the ear.
  • 겨울밤의 바람은 귀때기가 떨어져 나갈 정도로 춥고 매서웠다.
    The wind at winter nights was cold and fierce enough to get rid of the ear.
  • 귓병이 걸렸는지 귀때기를 세게 맞은 듯이 귀가 계속 먹먹했다.
    My ears were numb as if i had an earache or was hit hard.
  • 네 후배가 오늘 학교에서 매우 무례한 행동을 했다며?
    I heard your junior was very rude at school today.
    응. 귀때기를 한 대 후려치고 싶은 걸 간신히 참았어.
    Yeah. i barely managed to resist a slap in the ear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀때기 (귀때기)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)