Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀때기 (귀때기)
귀때기
Start 귀 귀 End
Start
End
Start 때 때 End
Start 기 기 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)