🌟 귀부인 (貴婦人)

Danh từ  

1. 신분이 높거나 돈이 많은 집안의 부인.

1. QUÝ PHU NHÂN, QUÝ BÀ: Phụ nữ của gia đình có thân phận cao quý hoặc giàu có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀부인 대접.
    Serve a lady.
  • Google translate 귀부인의 언행.
    Your lady's words and deeds.
  • Google translate 잘 차려입은 귀부인.
    A well-dressed lady.
  • Google translate 귀부인으로 모시다.
    To serve as a lady.
  • Google translate 귀부인처럼 차려입다.
    Dress up like a lady.
  • Google translate 그녀는 화려하게 치장하고 고상한 말투를 쓰는 것으로 보아 귀부인임이 틀림없다.
    She must be a lady, given her flamboyant and elegant way of speaking.
  • Google translate 가난한 예술가들은 익명의 귀부인으로부터 후원을 받아 창작 활동을 계속 펼칠 수 있었다.
    Poor artists were sponsored by an anonymous lady so that they could continue their creative activities.
  • Google translate 저분이 귀족 집안의 귀부인이래.
    She's the noble lady of the noble family.
    Google translate 신분이 높다고 하기에는 행색이 좀 초라한 것 같은데 확실한 거야?
    Looks a little shabby to say you're high, are you sure?

귀부인: lady,きふじん【貴婦人】,dame noble,dama,سيدة ثرية,язгууртан авхай,quý phu nhân, quý bà,คุณนาย, คุณผู้หญิง,wanita terhormat, wanita bangsawan,знатная (богатая) дама,贵妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀부인 (귀ː부인)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226)