🌟 까뭇까뭇하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까뭇까뭇하다 (
까묻까무타다
) • 까뭇까뭇한 (까묻까무탄
) • 까뭇까뭇하여 (까묻까무타여
) 까뭇까뭇해 (까묻까무태
) • 까뭇까뭇하니 (까묻까무타니
) • 까뭇까뭇합니다 (까묻까무탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 까뭇까뭇: 여기저기가 조금 검은 모양.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132)