Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까뭇까뭇하다 (까묻까무타다) • 까뭇까뭇한 (까묻까무탄) • 까뭇까뭇하여 (까묻까무타여) 까뭇까뭇해 (까묻까무태) • 까뭇까뭇하니 (까묻까무타니) • 까뭇까뭇합니다 (까묻까무탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 까뭇까뭇: 여기저기가 조금 검은 모양.
까묻까무타다
까묻까무탄
까묻까무타여
까묻까무태
까묻까무타니
까묻까무탐니다
Start 까 까 End
Start
End
Start 뭇 뭇 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)