🌟 까뭇까뭇하다

Tính từ  

1. 여기저기가 조금 검다.

1. LẤM TẤM, LOANG LỔ: Chỗ này chỗ kia hơi đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까뭇까뭇한 수염.
    A dark beard.
  • 까뭇까뭇한 자국.
    A prickly mark.
  • 까뭇까뭇한 주근깨.
    Dark freckles.
  • 까뭇까뭇한 흉터.
    A black scar.
  • 수염이 까뭇까뭇하다.
    The beard is black.
  • 얼굴에 까뭇까뭇하다.
    Have a dark complexion on one's face.
  • 아들은 중학교에 들어가자 코밑에 까뭇까뭇하게 수염이 났다.
    My son had a dark beard under his nose when he entered middle school.
  • 지수의 얼굴은 주근깨와 기미로 까뭇까뭇했다.
    Jisoo's face was black with freckles and freckles.
  • 장판에 까뭇까뭇한 게 묻었는데 이건 뭐죠?
    There's something black on the floorboard. what's this?
    방이 습해서 곰팡이가 생긴 것 같군요.
    Looks like the room is wet and moldy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까뭇까뭇하다 (까묻까무타다) 까뭇까뭇한 (까묻까무탄) 까뭇까뭇하여 (까묻까무타여) 까뭇까뭇해 (까묻까무태) 까뭇까뭇하니 (까묻까무타니) 까뭇까뭇합니다 (까묻까무탐니다)
📚 Từ phái sinh: 까뭇까뭇: 여기저기가 조금 검은 모양.

💕Start 까뭇까뭇하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226)