🌟 금융가 (金融街)

Danh từ  

1. 자금을 관리하는 활동이 이루어지는 지역이나 사회.

1. PHỐ TÀI CHÍNH, KHU VỰC TÀI CHÍNH: Khu vực hay xã hội do hoạt động quản lí vốn tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 금융가.
    Domestic financier.
  • Google translate 금융가의 대책.
    Financial measures.
  • Google translate 금융가의 반응.
    The reaction of the financier.
  • Google translate 금융가의 발표.
    The announcement of the financier.
  • Google translate 금융가의 영향.
    Influence of financiers.
  • Google translate 금융가에 들어가다.
    Get into the financial district.
  • Google translate 경기 침체로 인해 금융가는 대책 마련을 위한 고민에 빠졌다.
    The economic downturn has put the financial sector in trouble to come up with countermeasures.
  • Google translate 대부분의 금융가 사람들은 정부의 이번 금리 인하 정책을 반기는 기색이다.
    Most people in the financial sector seem to welcome the government's latest rate cut policy.
  • Google translate 나 은행에서 일하게 됐어.
    I'm working for a bank.
    Google translate 결국 원하던 대로 금융가에 들어가게 됐구나.
    You ended up in the financial district as you wanted.
Từ tham khảo 금융계(金融界): 전문적으로 자금을 관리하는 사람들이 활동하는 사회.

금융가: financial district,きんゆうがい【金融街】,milieu financier, secteur financier,distrito financiero, centro financiero, mundo de las finanzas,منطقة مالية,санхүүгийн бүс нутаг, санхүүгийн орчин,phố tài chính, khu vực tài chính,ย่านการเงิน, ย่านธุรกิจการเงิน,wilayah perbankan, komunitas perbankan, wilayah keuangan,финансовый (общество; круги),金融街,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금융가 (금늉가) 금융가 (그뮹가)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159)