🌟 다물리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다물리다 (
다물리다
) • 다물리어 (다물리어
다물리여
) • 다물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 다물다: 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.
🌷 ㄷㅁㄹㄷ: Initial sound 다물리다
-
ㄷㅁㄹㄷ (
다물리다
)
: 입이 다물어지다.
Động từ
🌏 BỊ KHÉP MIỆNG, BỊ NGẬM MIỆNG: Miệng được khép lại. -
ㄷㅁㄹㄷ (
대물리다
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어나가게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Làm cho để lại cho con cháu tiếp quản.
• Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)