🌟 다물리다

Động từ  

1. 입이 다물어지다.

1. BỊ KHÉP MIỆNG, BỊ NGẬM MIỆNG: Miệng được khép lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳게 다물린 입.
    Tight mouth.
  • 다물린 입술.
    Closed lips.
  • 입이 다물리다.
    Shut up.
  • 입매가 다물리다.
    Shut your mouth.
  • 입술이 다물리다.
    Lips shut.
  • 그 남자는 굳게 다물린 입술과 또렷한 눈매를 가진 인상이었다.
    The man was an impression with tightly closed lips and clear eyes.
  • 지수의 입이 굳게 다물려 있어 우리는 그녀에게서 어떠한 이야기도 들을 수 없었다.
    Jisoo's mouth was tight, so we couldn't hear anything from her.
  • 환자의 입이 다물려 있는데 어떻게 약을 먹이지요?
    How can i drug a patient when his mouth is closed?
    그럼 손가락으로 입을 조금이라도 벌려서 약을 먹여 보세요.
    So, you can open your mouth a little bit with your fingers and give it a dose of medicine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다물리다 (다물리다) 다물리어 (다물리어다물리여) 다물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 다물다: 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132)