🌟 다물리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다물리다 (
다물리다
) • 다물리어 (다물리어
다물리여
) • 다물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 다물다: 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.
🌷 ㄷㅁㄹㄷ: Initial sound 다물리다
-
ㄷㅁㄹㄷ (
다물리다
)
: 입이 다물어지다.
Động từ
🌏 BỊ KHÉP MIỆNG, BỊ NGẬM MIỆNG: Miệng được khép lại. -
ㄷㅁㄹㄷ (
대물리다
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어나가게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Làm cho để lại cho con cháu tiếp quản.
• Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132)