🌟 놀라워하다

Động từ  

1. 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기하게 여기거나 흥분하다.

1. NGẠC NHIÊN, SỬNG SỐT, KINH NGẠC: Lấy làm kì lạ hoặc hưng phấn vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt vời hoặc đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용기에 놀라워하다.
    Surprised by surprise.
  • Google translate 행동에 놀라워하다.
    Surprising in action.
  • Google translate 새삼 놀라워하다.
    Surprise again.
  • Google translate 여행 중에 만난 사람들은 내가 혼자 세계 일주 여행을 하고 있다는 사실에 모두 놀라워했다.
    The people i met during the trip were all amazed at the fact that i was traveling around the world alone.
  • Google translate 유학을 떠나겠다는 민준이의 말에 모두 놀라워했지만 그의 앞날을 위해 함께 응원해 주기로 했다.
    Everyone was surprised by min-jun's words that he was going to study abroad, but decided to cheer him on for his future.

놀라워하다: be surprised; be frightened,おどろく【驚く】。びっくりする。かんたんする【感嘆する】。かんしんする【感心する】,s'étonner, être surpris, être étonné, être stupéfait, être saisi de frayeur, s'effrayer de, s'épouvanter de, être pris de terreur,sorprenderse, asombrarse,يندهش,цочирдох, гайхширах,ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc,ตกใจ, ตกตะลึง, หวาดกลัว, ประหลาดใจ,terkejut, kaget,удивляться; пугаться,惊讶,惊奇,震惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀라워하다 (놀ː라워하다) 놀라워하는 (놀ː라워하는) 놀라워하여 (놀ː라워하여) 놀라워해 (놀ː라워해) 놀라워하니 (놀ː라워하니) 놀라워합니다 (놀ː라워함니다)

🗣️ 놀라워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 놀라워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)