🌟 하나같이

  Phó từ  

1. 모두가 조금도 다른 데가 없이 꼭 같이.

1. NHƯ MỘT, GIỐNG NHƯ MỘT: Tất cả đều giống hệt không khác chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하나같이 긴장하다.
    One nervous.
  • Google translate 하나같이 놀라워하다.
    Be all amazed.
  • Google translate 하나같이 반응하다.
    Respond as one.
  • Google translate 하나같이 조용하다.
    One quiet.
  • Google translate 하나같이 즐거워하다.
    Have a good time together.
  • Google translate 하나같이 힘들어하다.
    Have a hard time of it all.
  • Google translate 그의 집 식구들은 하나같이 모두 똑같이 생겼다.
    His family all look the same.
  • Google translate 면접을 기다리는 지원자들은 하나같이 긴장해 있었다.
    The applicants waiting for the interview were all nervous.
  • Google translate 여행은 어땠어?
    How was your trip?
    Google translate 아이들이 하나같이 즐거워해서 뿌듯했어.
    I was proud that all the children were having fun.

하나같이: uniformly; without exception,いちように【一様に】,uniformément, unanimement,de manera uniforme, unánimemente,بطريقة واحدة,ав адилхан,như một, giống như một,โดยเหมือนกันทั้งหมด, โดยเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,dengan persis sama,цело,个个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하나같이 (하나가치)
📚 Từ phái sinh: 하나같다: 모두가 조금도 다른 데가 없이 꼭 같다.

🗣️ 하나같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273)