🌟 놀라워하다

Động từ  

1. 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기하게 여기거나 흥분하다.

1. NGẠC NHIÊN, SỬNG SỐT, KINH NGẠC: Lấy làm kì lạ hoặc hưng phấn vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt vời hoặc đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용기에 놀라워하다.
    Surprised by surprise.
  • 행동에 놀라워하다.
    Surprising in action.
  • 새삼 놀라워하다.
    Surprise again.
  • 여행 중에 만난 사람들은 내가 혼자 세계 일주 여행을 하고 있다는 사실에 모두 놀라워했다.
    The people i met during the trip were all amazed at the fact that i was traveling around the world alone.
  • 유학을 떠나겠다는 민준이의 말에 모두 놀라워했지만 그의 앞날을 위해 함께 응원해 주기로 했다.
    Everyone was surprised by min-jun's words that he was going to study abroad, but decided to cheer him on for his future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀라워하다 (놀ː라워하다) 놀라워하는 (놀ː라워하는) 놀라워하여 (놀ː라워하여) 놀라워해 (놀ː라워해) 놀라워하니 (놀ː라워하니) 놀라워합니다 (놀ː라워함니다)

🗣️ 놀라워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 놀라워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)