🌟 꼬까

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 알록달록하고 곱게 만든 아이의 옷이나 신발.

1. ÁO QUẦN SẶC SỠ, GIÀY DÉP SẶC SỠ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Giày hay quần áo của trẻ em được tạo ra một cách duyên dáng và sặc sỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬까.
    Bird's ass.
  • Google translate 귀여운 꼬까.
    Cute kkoka.
  • Google translate 꼬까를 사다.
    Buy a snack.
  • Google translate 꼬까를 신다.
    Put on a skewer.
  • Google translate 꼬까를 입다.
    Wear a skewer.
  • Google translate 지수는 설날마다 새로 산 꼬까를 입는다며 좋아했다.
    Jisoo liked to wear her new clothes every new year.
  • Google translate 아이는 예쁜 신발을 보더니 아빠에게 꼬까를 사달라고 졸랐다.
    The child looked at the pretty shoes and begged his father to buy him a snack.
  • Google translate 승규야, 할머니가 승규 입으라고 꼬까 사 왔다.
    Seung-gyu, my grandmother bought me a snack to wear.
    Google translate 와! 할머니, 고맙습니다.
    Wow! thank you, grandma.

꼬까: children's gala dress or shoes,,nouvelles fringues, bel habit,ajuar infantil,,гоогоо, гоогоо хувцас,áo quần sặc sỡ, giày dép sặc sỡ,รองเท้าเด็ก, เสื้อผ้าเด็ก,,,花衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬까 (꼬ː까)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97)