🌟 꼬까

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 알록달록하고 곱게 만든 아이의 옷이나 신발.

1. ÁO QUẦN SẶC SỠ, GIÀY DÉP SẶC SỠ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Giày hay quần áo của trẻ em được tạo ra một cách duyên dáng và sặc sỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬까.
    Bird's ass.
  • 귀여운 꼬까.
    Cute kkoka.
  • 꼬까를 사다.
    Buy a snack.
  • 꼬까를 신다.
    Put on a skewer.
  • 꼬까를 입다.
    Wear a skewer.
  • 지수는 설날마다 새로 산 꼬까를 입는다며 좋아했다.
    Jisoo liked to wear her new clothes every new year.
  • 아이는 예쁜 신발을 보더니 아빠에게 꼬까를 사달라고 졸랐다.
    The child looked at the pretty shoes and begged his father to buy him a snack.
  • 승규야, 할머니가 승규 입으라고 꼬까 사 왔다.
    Seung-gyu, my grandmother bought me a snack to wear.
    와! 할머니, 고맙습니다.
    Wow! thank you, grandma.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬까 (꼬ː까)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)