🌟 노크하다 (knock 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 노크(knock): 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내는 일.
🗣️ 노크하다 (knock 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가볍게 노크하다. [가볍다]
🌷 ㄴㅋㅎㄷ: Initial sound 노크하다
-
ㄴㅋㅎㄷ (
노크하다
)
: 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내다.
Động từ
🌏 GÕ CỬA: Gõ nhẹ cửa trước khi vào phòng để ra hiệu có người.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151)