🌟 노크하다 (knock 하다)

Động từ  

1. 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내다.

1. GÕ CỬA: Gõ nhẹ cửa trước khi vào phòng để ra hiệu có người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노크하는 소리.
    The sound of knocking.
  • Google translate 방문을 노크하다.
    Knock on the door.
  • Google translate 화장실 문을 노크하다.
    Knock on the bathroom door.
  • Google translate 문에 노크하다.
    Knock at the door.
  • Google translate 가볍게 노크하다.
    Knock lightly.
  • Google translate 똑똑 노크하다.
    Knock knock.
  • Google translate 세 번 노크하다.
    Knock three times.
  • Google translate 그는 예의 없이 노크하지도 않고 내 방에 들어왔다.
    He entered my room without even knocking politely.
  • Google translate 나는 여러 번 문을 노크했지만 안에서는 아무런 응답이 없었다.
    I knocked on the door several times, but there was no response from inside.
  • Google translate 안에 선생님이 계실까?
    Is there a teacher inside?
    Google translate 문을 노크해 보면 알 수 있을 거야.
    Knock at the door and you'll see.

노크하다: knock,ノックする,frapper à la porte,golpear,يدقّ,тогших,gõ cửa,เคาะ,mengetuk,стучать в дверь,敲门,叩门,


📚 Từ phái sinh: 노크(knock): 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내는 일.

🗣️ 노크하다 (knock 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Luật (42) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)