🌟 대출하다 (貸出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대출하다 (
대ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대출(貸出): 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
🗣️ 대출하다 (貸出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 복사본을 대출하다. [복사본 (複寫本)]
- 전세금을 대출하다. [전세금 (傳貰金)]
- 도서관에서 대출하다. [도서관 (圖書館)]
- 저리로 대출하다. [저리 (低利)]
• Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36)