🌟 더더구나

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 더구나.

1. HƠN CẢ THẾ NỮA, LẠI THÊM VÀO ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 옷은 디자인도 훌륭하고 더더구나 가격도 싼 편이다.
    This dress has a great design and is even cheaper.
  • Google translate 무뚝뚝한 우리 남편은 평소에 고맙다는 말도 못하는데, 사랑한다는 말은 더더구나 할 리가 없다.
    My blunt husband usually can't say thank you, and there's no way to say i love him more.
  • Google translate 이 학생은 수업에 결석도 잦고 더더구나 숙제를 낸 적도 없어요.
    This student is often absent from class and, moreover, has never given homework.
    Google translate 그래서 이렇게 성적이 좋지 않은 것이로군요.
    That's why your grades are so bad.

더더구나: besides; moreover,さらに【更に】。しかも【然も】,de plus, qui plus est, plus encore, davantage, surtout, notamment, non seulement ... mais encore, non seulement ... mais aussi, d'ailleurs, en sus, du reste, au reste, en outre, en plus, et pour couronner le tout, de plus, bien plus, outre cela, en prime, de surcroît, par-dessus le marché, de Charybde en Scylla, tomber de Charybde en Scylla, de mal en pis, un malheur ne vient jamais seul, coup sur coup, l'un après l'autre,además, por añadidura, encima, incluso,علاوة على ذلك,,hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó,ที่ยิ่งไปกว่านั้น, เหนือยิ่งไปกว่าสิ่งที่ได้กล่าวมา,lebih-lebih,более того; кроме того; сверх того; к тому же; вдобавок; плюс к тому же,又,加之,更何况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더더구나 (더더구나)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)