🌟 더더구나
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더더구나 (
더더구나
)
🌷 ㄷㄷㄱㄴ: Initial sound 더더구나
-
ㄷㄷㄱㄴ (
더더구나
)
: (강조하는 말로) 더구나.
Phó từ
🌏 HƠN CẢ THẾ NỮA, LẠI THÊM VÀO ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.
• Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)