🌟 두메산골 (두메 山 골)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두메산골 (
두메산꼴
)
🗣️ 두메산골 (두메 山 골) @ Ví dụ cụ thể
- 무인지경의 두메산골. [무인지경 (無人之境)]
🌷 ㄷㅁㅅㄱ: Initial sound 두메산골
-
ㄷㅁㅅㄱ (
두메산골
)
: 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.
Danh từ
🌏 VÙNG NÚI HẺO LÁNH: Miền núi cách xa đô thị, kém phát triển và không có nhiều người sinh sống.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110)