🌟 두메산골 (두메 山 골)

Danh từ  

1. 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.

1. VÙNG NÚI HẺO LÁNH: Miền núi cách xa đô thị, kém phát triển và không có nhiều người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외딴 두메산골.
    A remote dumaesangol.
  • 외진 두메산골.
    Remote dumaesangol.
  • 두메산골 마을.
    Dumaesangol village.
  • 두메산골로 오다.
    Coming to dumesangol.
  • 두메산골에 살다.
    Live in dumesangol.
  • 이곳은 두메산골 중에 두메산골이라서 차가 거의 다니지 않는다.
    This is dumaesangol among dumesangol, so there are very few cars.
  • 몇 년 전까지만 해도 이 두메산골에는 전기가 들어오지 않았다.
    Until a few years ago, there was no electricity in this dumaesangol.
  • 이번 휴가에 어디 갔다 오셨어요?
    Where have you been this vacation?
    공기 좋고 물 맑은 두메산골에 가서 며칠 동안 푹 쉬었죠.
    I went to dumaesangol, where the air was fresh and the water was clear, and i rested for a few days.
Từ đồng nghĩa 두메: 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두메산골 (두메산꼴)

🗣️ 두메산골 (두메 山 골) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)