🌟 둥그스름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥그스름하다 (
둥그스름하다
) • 둥그스름한 (둥그스름한
) • 둥그스름하여 (둥그스름하여
) 둥그스름해 (둥그스름해
) • 둥그스름하니 (둥그스름하니
) • 둥그스름합니다 (둥그스름함니다
)
• Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52)