🌟 둥그스름하다

Tính từ  

1. 약간 둥글다.

1. TRÒN TRÒN: Hơi tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥그스름한 봉우리.
    Round peak.
  • Google translate 둥그스름한 코.
    A roundish nose.
  • Google translate 둥그스름하게 생기다.
    Look round.
  • Google translate 어깨가 둥그스름하다.
    His shoulders are round.
  • Google translate 얼굴이 둥그스름하다.
    Your face is round.
  • Google translate 잎이 둥그스름하다.
    The leaves are round.
  • Google translate 아버지는 둥그스름한 얼굴이 복 있는 예쁜 얼굴이라고 말씀하셨다.
    My father said a round face is a pretty face with luck.
  • Google translate 뒷산은 바가지를 엎어놓은 것처럼 둥그스름하게 생겼다.
    The mountain behind looks round as if it had been ripped over.
  • Google translate 너 휴대폰 샀구나.
    You bought a cell phone.
    Google translate 응. 모양이 둥그스름해서 손 안에 쏙 들어와.
    Yes. it's round in shape, so it comes right in my hand.
작은말 동그스름하다: 조금 동그랗다.

둥그스름하다: roundish,まるっこい【丸っこい】,arrondi,algo redondo,مستدير قليلاً,дугуйвтар, бөөрөнхийвтөр,tròn tròn,แลดูกลมๆ, มีรูปกลมรี,sedikit bundar, agak bundar,кругловатый,稍圆,略圆,圆乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥그스름하다 (둥그스름하다) 둥그스름한 (둥그스름한) 둥그스름하여 (둥그스름하여) 둥그스름해 (둥그스름해) 둥그스름하니 (둥그스름하니) 둥그스름합니다 (둥그스름함니다)

💕Start 둥그스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52)