🌟 둥그스름하다

Tính từ  

1. 약간 둥글다.

1. TRÒN TRÒN: Hơi tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥그스름한 봉우리.
    Round peak.
  • 둥그스름한 코.
    A roundish nose.
  • 둥그스름하게 생기다.
    Look round.
  • 어깨가 둥그스름하다.
    His shoulders are round.
  • 얼굴이 둥그스름하다.
    Your face is round.
  • 잎이 둥그스름하다.
    The leaves are round.
  • 아버지는 둥그스름한 얼굴이 복 있는 예쁜 얼굴이라고 말씀하셨다.
    My father said a round face is a pretty face with luck.
  • 뒷산은 바가지를 엎어놓은 것처럼 둥그스름하게 생겼다.
    The mountain behind looks round as if it had been ripped over.
  • 너 휴대폰 샀구나.
    You bought a cell phone.
    응. 모양이 둥그스름해서 손 안에 쏙 들어와.
    Yes. it's round in shape, so it comes right in my hand.
작은말 동그스름하다: 조금 동그랗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥그스름하다 (둥그스름하다) 둥그스름한 (둥그스름한) 둥그스름하여 (둥그스름하여) 둥그스름해 (둥그스름해) 둥그스름하니 (둥그스름하니) 둥그스름합니다 (둥그스름함니다)

💕Start 둥그스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)