Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥그스름하다 (둥그스름하다) • 둥그스름한 (둥그스름한) • 둥그스름하여 (둥그스름하여) 둥그스름해 (둥그스름해) • 둥그스름하니 (둥그스름하니) • 둥그스름합니다 (둥그스름함니다)
둥그스름하다
둥그스름한
둥그스름하여
둥그스름해
둥그스름하니
둥그스름함니다
Start 둥 둥 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 스 스 End
Start 름 름 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)