🌟 덩그맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩그맣다 (
덩그마타
) • 덩그만 (덩그만
) • 덩그매 (덩그매
) • 덩그마니 (덩그마니
) • 덩그맣습니다 (덩그마씀니다
)📚 Annotation: 주로 '덩그맣게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㅁㄷ: Initial sound 덩그맣다
-
ㄷㄱㅁㄷ (
덩그맣다
)
: 혼자 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG: Đứng riêng ra một mình. -
ㄷㄱㅁㄷ (
동그맣다
)
: 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.
Tính từ
🌏 CHÓT VÓT, SỪNG SỮNG, LÙ LÙ: Tách riêng một mình và cao vút.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)