🌟 덩그맣다

Tính từ  

1. 혼자 떨어져 있다.

1. RIÊNG: Đứng riêng ra một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩그맣게 놓이다.
    Be placed in a lump.
  • Google translate 덩그맣게 떠 있다.
    Floating in bulk.
  • Google translate 덩그맣게 서 있다.
    Standing in bulk.
  • Google translate 덩그맣게 솟다.
    Rise in bulk.
  • Google translate 저 별은 다른 별들과 멀리 떨어져 덩그맣게 빛나고 있다.
    That star is glowing in bulk, away from other stars.
  • Google translate 친구들에게 따돌림을 당하던 소년은 덩그맣게 앉아 혼자 밥을 먹었다.
    The boy, who was ostracized by his friends, sat down in a lump and ate alone.
  • Google translate 이 섬은 다른 곳에 비해 자연이 잘 보존되어 있어.
    This island is well preserved in nature compared to other places.
    Google translate 대륙과 멀리 덩그맣게 떨어져 있어서 그런가 봐.
    I guess it's because it's so far away from the continent.
작은말 동그맣다: 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.

덩그맣다: being apart; standing alone,ぽつんとする。ぽつりとする,isolé, écarté,apartado, solo,منعزل,торойх,riêng,เดี่ยว, โดดเดี่ยว,sendirian,,孤零零,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩그맣다 (덩그마타) 덩그만 (덩그만) 덩그매 (덩그매) 덩그마니 (덩그마니) 덩그맣습니다 (덩그마씀니다)

📚 Annotation: 주로 '덩그맣게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)