🌟 덩그맣다

Tính từ  

1. 혼자 떨어져 있다.

1. RIÊNG: Đứng riêng ra một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덩그맣게 놓이다.
    Be placed in a lump.
  • 덩그맣게 떠 있다.
    Floating in bulk.
  • 덩그맣게 서 있다.
    Standing in bulk.
  • 덩그맣게 솟다.
    Rise in bulk.
  • 저 별은 다른 별들과 멀리 떨어져 덩그맣게 빛나고 있다.
    That star is glowing in bulk, away from other stars.
  • 친구들에게 따돌림을 당하던 소년은 덩그맣게 앉아 혼자 밥을 먹었다.
    The boy, who was ostracized by his friends, sat down in a lump and ate alone.
  • 이 섬은 다른 곳에 비해 자연이 잘 보존되어 있어.
    This island is well preserved in nature compared to other places.
    대륙과 멀리 덩그맣게 떨어져 있어서 그런가 봐.
    I guess it's because it's so far away from the continent.
작은말 동그맣다: 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩그맣다 (덩그마타) 덩그만 (덩그만) 덩그매 (덩그매) 덩그마니 (덩그마니) 덩그맣습니다 (덩그마씀니다)

📚 Annotation: 주로 '덩그맣게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43)