🌟 덩그맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩그맣다 (
덩그마타
) • 덩그만 (덩그만
) • 덩그매 (덩그매
) • 덩그마니 (덩그마니
) • 덩그맣습니다 (덩그마씀니다
)📚 Annotation: 주로 '덩그맣게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㅁㄷ: Initial sound 덩그맣다
-
ㄷㄱㅁㄷ (
덩그맣다
)
: 혼자 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG: Đứng riêng ra một mình. -
ㄷㄱㅁㄷ (
동그맣다
)
: 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.
Tính từ
🌏 CHÓT VÓT, SỪNG SỮNG, LÙ LÙ: Tách riêng một mình và cao vút.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43)