🌟 들어붓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어붓다 (
드러붇따
) • 들어부어 (드러부어
) • 들어부으니 (드러부으니
) • 들어붓는 (드러분는
)
🌷 ㄷㅇㅂㄷ: Initial sound 들어붓다
-
ㄷㅇㅂㄷ (
돌아보다
)
: 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHOẢNH NHÌN: Ngoảnh cổ về phía sau nhìn. -
ㄷㅇㅂㄷ (
들이박다
)
: 머리 등을 세게 부딪치다.
Động từ
🌏 VA VÀO, ĐẬP VÀO: Đụng đầu mạnh. -
ㄷㅇㅂㄷ (
들어붓다
)
: 비가 세차게 쏟아지다.
Động từ
🌏 ÀO XUỐNG, XỐI XẢ: Mưa trút xuống mạnh. -
ㄷㅇㅂㄷ (
들어붙다
)
: 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH VÀO, BÁM VÀO: Dính chặt nên không dễ rơi ra. -
ㄷㅇㅂㄷ (
들이붓다
)
: 마구 붓다.
Động từ
🌏 ĐỔ VÀO, RÓT VÀO: Rót ào ạt. -
ㄷㅇㅂㄷ (
들이받다
)
: 머리를 가까이 가져다 대고 세게 부딪치다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỤNG VÀO, BỊ VA VÀO: Đưa đầu đến gần và va chạm thật mạnh. -
ㄷㅇㅂㄷ (
덕(을) 보다
)
: 이익이나 도움을 받다.
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ CÓ: Nhận được sự giúp đỡ hay lợi ích. -
ㄷㅇㅂㄷ (
다이빙대
)
: 다이빙을 하기 위하여 만든 일정한 높이의 대.
Danh từ
🌏 VÁN NHẢY, BỆ NHẢY: Bệ có độ cao nhất định được lắp đặt dùng cho môn nhảy cầu.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28)