🌟 로션 (lotion)

Danh từ  

1. 피부를 부드럽고 촉촉하게 하기 위해 바르는, 걸쭉한 액체 상태의 화장품.

1. KEM DƯỠNG DA, KEM DƯỠNG ẨM, LOTION: Mĩ phẩm ở trạng thái chất lỏng đặc, xoa lên để làm mềm và ẩm da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로션 냄새.
    The smell of lotion.
  • Google translate 크림과 로션.
    Cream and lotion.
  • Google translate 로션을 바르다.
    Apply lotion.
  • Google translate 지수는 세수를 한 후 화장대에 앉아 얼굴에 로션을 바르고 젖은 머리카락을 말렸다.
    After washing her face, ji-su sat on a dressing table, applied lotion to her face and dried her wet hair.
  • Google translate 자기 전에 이 로션을 얼굴과 목에 고르게 펴 바르면 사 주 후 눈부시게 보드라워진 피부를 갖게 될 것이다.
    If you spread this lotion evenly on your face and neck before you go to bed, you'll have dazzlingly soft skin after a week.
  • Google translate 가을이 되니 확실히 피부가 무척 건조해.
    Your skin is definitely very dry in autumn.
    Google translate 로션 한번 발라 볼래? 피부를 촉촉하게 유지해 줘.
    Do you want to try this lotion on? keep your skin moist.

로션: lotion,ローション,lotion,crema humectante,غسول,лосьон, сүүн шингэн,kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, lotion,ครีมทาผิว, โลชั่น,losion,лосьон,乳液,润肤乳,

🗣️ 로션 (lotion) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)