🌟 로션 (lotion)

Danh từ  

1. 피부를 부드럽고 촉촉하게 하기 위해 바르는, 걸쭉한 액체 상태의 화장품.

1. KEM DƯỠNG DA, KEM DƯỠNG ẨM, LOTION: Mĩ phẩm ở trạng thái chất lỏng đặc, xoa lên để làm mềm và ẩm da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 로션 냄새.
    The smell of lotion.
  • 크림과 로션.
    Cream and lotion.
  • 로션을 바르다.
    Apply lotion.
  • 지수는 세수를 한 후 화장대에 앉아 얼굴에 로션을 바르고 젖은 머리카락을 말렸다.
    After washing her face, ji-su sat on a dressing table, applied lotion to her face and dried her wet hair.
  • 자기 전에 이 로션을 얼굴과 목에 고르게 펴 바르면 사 주 후 눈부시게 보드라워진 피부를 갖게 될 것이다.
    If you spread this lotion evenly on your face and neck before you go to bed, you'll have dazzlingly soft skin after a week.
  • 가을이 되니 확실히 피부가 무척 건조해.
    Your skin is definitely very dry in autumn.
    로션 한번 발라 볼래? 피부를 촉촉하게 유지해 줘.
    Do you want to try this lotion on? keep your skin moist.

🗣️ 로션 (lotion) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52)