🌟 로션 (lotion)
Danh từ
🗣️ 로션 (lotion) @ Ví dụ cụ thể
- 아침마다 스킨, 로션 바르기가 얼마나 귀찮은지 몰라요. [겸용되다 (兼用되다)]
🌷 ㄹㅅ: Initial sound 로션
-
ㄹㅅ (
린스
)
: 샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일.
Danh từ
🌏 DẦU XẢ, SỰ XẢ TÓC: Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó. -
ㄹㅅ (
로서
)
: 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ, VỚI TƯ CÁCH: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó. -
ㄹㅅ (
레슨
)
: 주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.
Danh từ
🌏 KHÓA HỌC RIÊNG: Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ. -
ㄹㅅ (
리스
)
: 기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THUÊ: Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ... -
ㄹㅅ (
로션
)
: 피부를 부드럽고 촉촉하게 하기 위해 바르는, 걸쭉한 액체 상태의 화장품.
Danh từ
🌏 KEM DƯỠNG DA, KEM DƯỠNG ẨM, LOTION: Mĩ phẩm ở trạng thái chất lỏng đặc, xoa lên để làm mềm và ẩm da.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52)