🌟 라운지 (lounge)
Danh từ
🌷 ㄹㅇㅈ: Initial sound 라운지
-
ㄹㅇㅈ (
라운지
)
: 호텔이나 공항 등에서, 잠시 쉴 수 있도록 마련한 곳.
Danh từ
🌏 SẢNH ĐỢI, PHÒNG ĐỢI: Nơi bố trí để có thể nghỉ thời, ở khách sạn hay sân bay. -
ㄹㅇㅈ (
레이저
)
: 의료, 통신 분야에서 물질의 원자를 세게 운동시켜 에너지를 내게 함으로써 그 빛을 강하게 내쏘는 장치.
Danh từ
🌏 TIA LASER (TIA LA-DE): Loại tia sáng phát sinh bởi năng lượng chuyển động mạnh của các nguyên tử vật chất (dùng trong y học hay viễn thông). -
ㄹㅇㅈ (
레인지
)
: 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구.
Danh từ
🌏 BẾP (GAS, ĐIỆN, TỪ): Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47)