🌟 라운지 (lounge)

Danh từ  

1. 호텔이나 공항 등에서, 잠시 쉴 수 있도록 마련한 곳.

1. SẢNH ĐỢI, PHÒNG ĐỢI: Nơi bố trí để có thể nghỉ thời, ở khách sạn hay sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 라운지.
    Airport lounge.
  • Google translate 호텔 라운지.
    Hotel lounge.
  • Google translate 라운지에서 기다리다.
    Wait in the lounge.
  • Google translate 라운지에서 만나다.
    Meet in the lounge.
  • Google translate 라운지에서 쉬다.
    To rest in the lounge.
  • Google translate 우리는 공항 라운지에서 휴식을 취하며 비행기 탑승 시간을 기다렸다.
    We took a break in the airport lounge and waited for the boarding time of the plane.
  • Google translate 박 대리는 미국에서 온 거래처 사장과 호텔 라운지에서 만나 신제품 수출에 관한 업무를 논의하기로 했다.
    Assistant manager park decided to meet with the client president from the united states at the hotel lounge to discuss work on exporting new products.

라운지: lounge,ラウンジ,hall, salon,sala, sala de viajeros, lounge,صالة,амралтын өрөө, амрах өрөө,sảnh đợi, phòng đợi,ห้องรับรอง, ที่รับรองในโรงแรม, ที่รับรองในสนามบิน,เลานจ์,lounge,гостиная; комната для отдыха,休息室,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)