🌟 라운지 (lounge)

Danh từ  

1. 호텔이나 공항 등에서, 잠시 쉴 수 있도록 마련한 곳.

1. SẢNH ĐỢI, PHÒNG ĐỢI: Nơi bố trí để có thể nghỉ thời, ở khách sạn hay sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항 라운지.
    Airport lounge.
  • 호텔 라운지.
    Hotel lounge.
  • 라운지에서 기다리다.
    Wait in the lounge.
  • 라운지에서 만나다.
    Meet in the lounge.
  • 라운지에서 쉬다.
    To rest in the lounge.
  • 우리는 공항 라운지에서 휴식을 취하며 비행기 탑승 시간을 기다렸다.
    We took a break in the airport lounge and waited for the boarding time of the plane.
  • 박 대리는 미국에서 온 거래처 사장과 호텔 라운지에서 만나 신제품 수출에 관한 업무를 논의하기로 했다.
    Assistant manager park decided to meet with the client president from the united states at the hotel lounge to discuss work on exporting new products.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)