🌟 먼동

Danh từ  

1. 아침 해가 뜰 무렵의 동쪽 하늘.

1. RẠNG ĐÔNG: Bầu trời phía đông khi mặt trời mọc vào buổi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먼동이 밝아 오다.
    The sun shines.
  • Google translate 먼동이 트다.
    Dust breaks.
  • Google translate 먼동이 환하다.
    The dust is bright.
  • Google translate 먼동을 맞다.
    Get hit by the dust.
  • Google translate 먼동을 바라보다.
    Look at the dust.
  • Google translate 김 씨는 먼동이 트는 이른 아침부터 캄캄한 밤중까지 열심히 일을 했다.
    Mr. kim worked hard from the early morning of dawn till the middle of the night.
  • Google translate 일찍 일어나 먼동에서부터 밝아 오는 하늘을 감상하는 것은 기분 좋은 일이었다.
    It was pleasant to wake up early and appreciate the bright sky from mundong.
  • Google translate 베란다에 나가 먼동을 바라보니 새빨간 기운이 하늘을 점점 물들이다가 이윽고 작고 붉은 태양이 떠올랐다.
    When i went out to the veranda and looked at mundong, the red energy gradually dyed the sky, and soon the little red sun came up.
  • Google translate 먼동이 트는 모습을 본 적이 있나요?
    Have you ever seen the sun rise?
    Google translate 네. 얼마 전 동해로 여행을 갔을 때 해가 뜨는 모습을 봤어요.
    Yeah. did you see the sunrise. when just a trip to donghae.

먼동: break of dawn,あけぼの【曙】。あさぼらけ【朝ぼらけ】。れいめい【黎明】,aurore, aube, point du jour,alba, aurora, amanecer,سماء شرقي بعيد؛ فجر,үүрийн гэгээ, үүрийн туяа, үүрийн хаяа, үүр,rạng đông,รุ่งอรุณ, อรุโณทัย, ฟ้าสาง,fajar menyingsing, singsingan fajar,,黎明时的东方天空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼동 (먼ː동)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)