🌟 무지몽매하다 (無知蒙昧 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지몽매하다 (
무지몽매하다
) • 무지몽매한 (무지몽매한
) • 무지몽매하여 (무지몽매하여
) 무지몽매해 (무지몽매해
) • 무지몽매하니 (무지몽매하니
) • 무지몽매합니다 (무지몽매함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지몽매(無知蒙昧): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)