🌟 무지몽매하다 (無知蒙昧 하다)

Tính từ  

1. 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.

1. VÔ TRI MÔNG MUỘI, U MÊ, DỐT NÁT: Lẽ đời cũng không rõ và lẽ phải cũng mù mịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무지몽매한 대중.
    An ignorant public.
  • Google translate 무지몽매한 사람.
    A man of ignorant dreams.
  • Google translate 무지몽매한 상태.
    A state of insanity.
  • Google translate 무지몽매하게 믿다.
    Believed in a trance.
  • Google translate 무지몽매하게 살다.
    Live in a trance.
  • Google translate 그 남자는 학교도 안 다녔을 뿐만 아니라 글자도 모르는 무지몽매한 상태이다.
    The man not only didn't go to school, but he's also ignorant of letters.
  • Google translate 아주머니는 시집와서 수십 년 동안 집 안에서만 지내며 무지몽매하게 살아 왔다.
    Ma'am has been living in obscurity for decades since she was married.
  • Google translate 정치인들이 대중을 기만하는 것을 보니 너무 화가 나.
    It's so upsetting to see politicians deceiving the public.
    Google translate 맞아, 정치가들은 대중이 무지몽매하다고 생각하나 봐.
    That's right, politicians think the public is ignorant.

무지몽매하다: ignorant; unenlightened,むちもうまいだ【無知蒙昧だ】,ignorant, inculte, illettré,inculto, ignorante, desinformado,بليد الذهن,гэгээрээгүй, соёлжиж иргэншээгүй, харанхуй,vô tri mông muội, u mê, dốt nát,โง่อย่างที่สุด, โง่มากที่สุด, โง่เขลาเป็นที่สุด,tidak cerdas, tidak brilian,необразованный; безграмотный,愚昧无知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지몽매하다 (무지몽매하다) 무지몽매한 (무지몽매한) 무지몽매하여 (무지몽매하여) 무지몽매해 (무지몽매해) 무지몽매하니 (무지몽매하니) 무지몽매합니다 (무지몽매함니다)
📚 Từ phái sinh: 무지몽매(無知蒙昧): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.

💕Start 무지몽매하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)