🌟 무지무지하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지무지하다 (
무지무지하다
) • 무지무지한 (무지무지한
) • 무지무지하여 (무지무지하여
) 무지무지해 (무지무지해
) • 무지무지하니 (무지무지하니
) • 무지무지합니다 (무지무지함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지무지: 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나게.📚 Annotation: 주로 '무지무지한', '무지무지하게'로 쓴다.
• Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)