Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지무지하다 (무지무지하다) • 무지무지한 (무지무지한) • 무지무지하여 (무지무지하여) 무지무지해 (무지무지해) • 무지무지하니 (무지무지하니) • 무지무지합니다 (무지무지함니다) 📚 Từ phái sinh: • 무지무지: 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나게. 📚 Annotation: 주로 '무지무지한', '무지무지하게'로 쓴다.
무지무지하다
무지무지한
무지무지하여
무지무지해
무지무지하니
무지무지함니다
Start 무 무 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)