🌟 무지무지하다

Tính từ  

1. 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나다.

1. HẾT SỨC, VÔ CÙNG, KHỦNG KHIẾP: Quá lớn lao và dữ dội đến mức ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무지무지한 고통.
    Untold pain.
  • 무지무지한 욕설.
    A profuse curse.
  • 무지무지하게 고생하다.
    Suffer immensely.
  • 무지무지하게 덥다.
    It's awfully hot.
  • 무지무지하게 많다.
    There is a great deal.
  • 무지무지하게 맛있다.
    Delicious beyond measure.
  • 무지무지하게 멀다.
    Extremely far.
  • 무지무지하게 바쁘다.
    Extremely busy.
  • 무지무지하게 싫다.
    Hate like hell.
  • 무지무지하게 아프다.
    It hurts like hell.
  • 무지무지하게 어렵다.
    Extremely difficult.
  • 무지무지하게 예쁘다.
    Extremely pretty.
  • 무지무지하게 좋다.
    Extremely good.
  • 무지무지하게 지루하다.
    Extremely boring.
  • 무지무지하게 춥다.
    Extremely cold.
  • 무지무지하게 힘들다.
    It's incredibly difficult.
  • 오늘 날씨 무지무지하게 덥다.
    It's extremely hot today.
  • 나는 항상 얄밉게 행동하는 지수가 무지무지하게 미웠다.
    I hated jisoo, who always acted meanly.
  • 이 문제는 무지무지하게 어려워서 선생님도 못 푼다고 했다.
    This problem is so hard that even the teacher can't solve it.
  • 오랜만에 등산을 해서 그런지 잠시 걸었는데도 무지무지하게 힘들었다.
    I walked for a while, maybe because it's been a long time since i've climbed a mountain, but it's been a long time.
  • 오늘 공연은 어땠어?
    How was today's performance?
    사람들이 무지무지하게 와서 발 디딜 틈도 없었어.
    There was no time for people to step in because they came in like hell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지무지하다 (무지무지하다) 무지무지한 (무지무지한) 무지무지하여 (무지무지하여) 무지무지해 (무지무지해) 무지무지하니 (무지무지하니) 무지무지합니다 (무지무지함니다)
📚 Từ phái sinh: 무지무지: 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나게.

📚 Annotation: 주로 '무지무지한', '무지무지하게'로 쓴다.

💕Start 무지무지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)