🌟 명료히 (明瞭 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명료히 (
명뇨히
)
🌷 ㅁㄹㅎ: Initial sound 명료히
-
ㅁㄹㅎ (
맹렬히
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT: Nguyên khí hay khí thế mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅁㄹㅎ (
무료히
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao. -
ㅁㄹㅎ (
명료히
)
: 분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㄹㅎ (
명랑히
)
: 흐린 데 없이 밝고 환하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA: Một cách sáng và rõ không có chỗ mờ. -
ㅁㄹㅎ (
물리학
)
: 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng. -
ㅁㄹㅎ (
명령형
)
: 문법에서, 명령이나 요구의 뜻을 나타내는 동사나 보조 동사의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG MỆNH LỆNH: Dạng chia của động từ hay động từ bổ trợ thể hiện nghĩa yêu cầu hoặc mệnh lệnh trong ngữ pháp. -
ㅁㄹㅎ (
미래형
)
: 미래에 나타날 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG TƯƠNG LAI: Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47)