🌟 명료히 (明瞭 히)

Phó từ  

1. 분명하고 확실하게.

1. MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명료히 강조하다.
    Make clear emphasis.
  • Google translate 명료히 나타나다.
    Appear clearly.
  • Google translate 명료히 답하다.
    Answer clearly.
  • Google translate 명료히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 명료히 말하다.
    State clearly.
  • Google translate 명료히 정리하다.
    Clear out.
  • Google translate 먕료히 제시되다.
    Presented clearly.
  • Google translate 명료히 표현되다.
    Expressed clearly.
  • Google translate 지수는 면접관의 모호한 질문에도 자신의 생각을 명료히 답했다.
    Jisoo answered her thoughts clearly to the interviewer's vague questions.
  • Google translate 저자는 이 글에서 현대 문학이 나아가야 할 방향성을 명료히 드러냈다.
    In this article, the author clearly revealed the direction in which modern literature should move forward.
  • Google translate 이 글의 장점은 뭐라고 생각하니?
    What do you think is the merit of this article?
    Google translate 우선은 주제가 명료히 드러나는 점이 장점이라고 생각해요.
    First of all, i think it's an advantage that the subject is clear.

명료히: clearly; obviously,めいりょうに【明瞭に】,clairement,claramente, nítidamente, vívidamente,واضح,тодорхой, оновчтой, тод,một cách minh bạch,อย่างชัด, อย่างชัดเจน, อย่างชัดแจ้ง, อย่างแจ่มแจ้ง, อย่างเด่นชัด,dengan jelas, dengan nyata, dengan pasti,прозрачно; вразумительно; рассудительно,明了地,明确地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명료히 (명뇨히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)