🌟 맹탕 (맹 湯)

Phó từ  

1. 무턱대고 그냥.

1. CỨ....KHÔNG, CỨ NHƯ...: Bất chấp tất cả, chỉ…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹탕 거짓말만 하다.
    Lies only.
  • Google translate 맹탕 놀기만 하다.
    Play the fool.
  • Google translate 그가 맹탕 거짓말만 했을 리는 없다.
    There is no way he could have only told a wild lie.
  • Google translate 돈이 별로 없었지만 우리는 맹탕 여행을 떠났다.
    We didn't have much money, but we went on a cataclysm trip.
  • Google translate 두 달 정도 맹탕 놀기만 했어요.
    I've been playing hardball for two months.
    Google translate 곧 시험인데 그래서 되겠니?
    The test is coming up, so can you do it?

맹탕: recklessly,むやみに【無闇に】。やたらに【矢鱈に】,aveuglément,solamente,فقط,зүгээр, утга учиргүй, хамаагүй, дэмий,cứ....không, cứ như...,อย่างไม่มีแผนการ, อย่างไม่เอาใจใส่, อย่างหน้าตาเฉย, อย่างสุ่มสี่สุ่มห้า,hanya, cuma,беспорядочно; беспричинно; просто,一个劲地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹탕 (맹탕)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53)