🌟 무상하다 (無常 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무상하다 (
무상하다
) • 무상한 (무상한
) • 무상하여 (무상하여
) 무상해 (무상해
) • 무상하니 (무상하니
) • 무상합니다 (무상함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무상(無常): 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무함., 정해져 있…
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무상하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)