🌟 무상하다 (無常 하다)

Tính từ  

1. 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무하다.

1. VÔ THƯỜNG: Hư vô không có ý nghĩa hay giá trị vì thời gian qua đi mọi thứ biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무상함을 느끼다.
    Feel free.
  • Google translate 목숨이 무상하다.
    Life is free.
  • Google translate 사랑이 무상하다.
    Love is free.
  • Google translate 세월이 무상하다.
    Time is free.
  • Google translate 인생이 무상하다.
    Life is free.
  • Google translate 궁전이 폐허가 된 모습을 보니 역사도 무상한 것이라는 생각이 들었다.
    Seeing the palace in ruins, i thought history was also free.
  • Google translate 청춘을 다 바쳐 일군 회사가 망하고 나니 지나간 세월이 무상하게 느껴졌다.
    The years passed by felt free after the company collapsed after all its youth.
  • Google translate 요즘따라 내 인생이 허무하다는 생각이 들어.
    I feel like my life is in vain these days.
    Google translate 나도 나이가 들어서 그런지 세월의 무상함이 계속해서 느껴지는 것 같아.
    Maybe because i'm getting older, i keep feeling the futility of time.

무상하다: transient,むじょうだ【無常だ】,vain, instable, éphémère,transitorio, pasajero, fugaz, efímero,يعدم,утга учиргүй байх,vô thường,ไม่แน่นอน, เปลี่ยนแปลง, ไม่มีกำหนดเวลา,hampa, kosong, sia-sia,изменчивый; быстротечный; мимолётный; непостоянный; переменчивый,无常,虚无,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무상하다 (무상하다) 무상한 (무상한) 무상하여 (무상하여) 무상해 (무상해) 무상하니 (무상하니) 무상합니다 (무상함니다)
📚 Từ phái sinh: 무상(無常): 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무함., 정해져 있…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)