🌟 무선국 (無線局)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무선국 (
무선국
) • 무선국이 (무선구기
) • 무선국도 (무선국또
) • 무선국만 (무선궁만
)
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 무선국
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)