🌟 메다꽂다

Động từ  

1. (강조하는 말로) 어깨 너머로 둘러메어 아래로 힘껏 던지다.

1. QUẴNG XUỐNG, QUẬT XUỐNG: (cách nói nhấn mạnh) Giơ qua vai rồi ném hết cỡ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅에 메다꽂다.
    Put it on the ground.
  • Google translate 마당에 메다꽂다.
    To pack up in the yard.
  • Google translate 바닥에 메다꽂다.
    Put it on the floor.
  • Google translate 민준이는 승규를 마당에 메다꽂고 주먹질을 했다.
    Min-jun carried seung-gyu in the yard and punched him.
  • Google translate 경찰관은 도망치는 도둑을 들어 올려 곧바로 바닥에 메다꽂았다.
    The policeman lifted the fugitive thief and immediately put him on the floor.
  • Google translate 동생이랑 그만 싸워.
    Stop fighting with your brother.
    Google translate 어찌나 얄미운지 말만 꺼내도 메다꽂고 싶어.
    It's so tempting. i'd love to put it up.

메다꽂다: throw down,なげつける【投げ付ける】,renverser,derribar,,өргөж давуулах, өргөж шидэх,quẵng xuống, quật xuống,ขว้างลงไป, เขวี้ยงลงไป, เหวี่ยงลงไป, ซัดลงไป, ปาลงไป, โยนลงไป,melempar, menghempas,Бросить с размаху,过背摔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메다꽂다 (메ː다꼳따) 메다꽂아 (메ː다꼬자) 메다꽂으니 (메ː다꼬즈니) 메다꽂는 (메ː다꼰는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273)