🌟 메다꽂다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메다꽂다 (
메ː다꼳따
) • 메다꽂아 (메ː다꼬자
) • 메다꽂으니 (메ː다꼬즈니
) • 메다꽂는 (메ː다꼰는
)
🌷 ㅁㄷㄲㄷ: Initial sound 메다꽂다
-
ㅁㄷㄲㄷ (
메다꽂다
)
: (강조하는 말로) 어깨 너머로 둘러메어 아래로 힘껏 던지다.
Động từ
🌏 QUẴNG XUỐNG, QUẬT XUỐNG: (cách nói nhấn mạnh) Giơ qua vai rồi ném hết cỡ xuống.
• Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273)