🌟 메다꽂다

Động từ  

1. (강조하는 말로) 어깨 너머로 둘러메어 아래로 힘껏 던지다.

1. QUẴNG XUỐNG, QUẬT XUỐNG: (cách nói nhấn mạnh) Giơ qua vai rồi ném hết cỡ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅에 메다꽂다.
    Put it on the ground.
  • 마당에 메다꽂다.
    To pack up in the yard.
  • 바닥에 메다꽂다.
    Put it on the floor.
  • 민준이는 승규를 마당에 메다꽂고 주먹질을 했다.
    Min-jun carried seung-gyu in the yard and punched him.
  • 경찰관은 도망치는 도둑을 들어 올려 곧바로 바닥에 메다꽂았다.
    The policeman lifted the fugitive thief and immediately put him on the floor.
  • 동생이랑 그만 싸워.
    Stop fighting with your brother.
    어찌나 얄미운지 말만 꺼내도 메다꽂고 싶어.
    It's so tempting. i'd love to put it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메다꽂다 (메ː다꼳따) 메다꽂아 (메ː다꼬자) 메다꽂으니 (메ː다꼬즈니) 메다꽂는 (메ː다꼰는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43)