🌟 메다꽂다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메다꽂다 (
메ː다꼳따
) • 메다꽂아 (메ː다꼬자
) • 메다꽂으니 (메ː다꼬즈니
) • 메다꽂는 (메ː다꼰는
)
🌷 ㅁㄷㄲㄷ: Initial sound 메다꽂다
-
ㅁㄷㄲㄷ (
메다꽂다
)
: (강조하는 말로) 어깨 너머로 둘러메어 아래로 힘껏 던지다.
Động từ
🌏 QUẴNG XUỐNG, QUẬT XUỐNG: (cách nói nhấn mạnh) Giơ qua vai rồi ném hết cỡ xuống.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tôn giáo (43)