🌟 목판화 (木版畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목판화 (
목판화
)
🌷 ㅁㅍㅎ: Initial sound 목판화
-
ㅁㅍㅎ (
목판화
)
: 나무 판에 새겨서 찍은 그림.
Danh từ
🌏 TRANH IN KHẮC GỖ: Tranh được in bằng bản khắc gỗ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76)