🌟 목판화 (木版畫)

Danh từ  

1. 나무 판에 새겨서 찍은 그림.

1. TRANH IN KHẮC GỖ: Tranh được in bằng bản khắc gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목판화를 만들다.
    Make woodcuts.
  • Google translate 목판화를 찍다.
    Print woodcuts.
  • Google translate 우리 국토의 풍경을 재현해 낸 목판화 이십여 점이 전시되었다.
    Some twenty woodblock prints recreating the landscape of our land were on display.
  • Google translate 그는 직접 목판을 조각한 후 면 셔츠에 목판화를 찍어 자신만의 옷을 만들었다.
    He made his own clothes by carving woodblocks himself and then printing woodblock prints on cotton shirts.
  • Google translate 목판에 그린 밑그림을 따라 조각칼로 그림을 새기는 작업을 마쳤어요.
    I've finished carving a picture with a carving knife along the base of the woodblock.
    Google translate 이제 목판에 잉크를 골고루 바르고 찍어 내면 목판화가 완성될 겁니다.
    Now, if you put ink evenly on the woodblock, the woodblocking will be completed.

목판화: woodcut,もくはんが【木版画】,gravure sur bois,grabado en madera,كليشيه خشبي,модон бар зураг, модон бар,tranh in khắc gỗ,ภาพพิมพ์แกะไม้,gambar pelat kayu,гравюра на дереве,木板画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목판화 (목판화)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76)