🌟 모티프 (motif)

Danh từ  

1. 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.

1. MÔ TIP: Tư tưởng trung tâm của tác giả trở thành động cơ cho việc thể hiện và tạo nên tác phẩm, trong nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 모티프.
    Basic motif.
  • Google translate 소설의 모티프.
    The motif of a novel.
  • Google translate 주요한 모티프.
    Major motifs.
  • Google translate 모티프가 형성되다.
    Motif is formed.
  • Google translate 모티프에 기초하다.
    Based on motifs.
  • Google translate 이 반전 영화의 중심 모티프는 모든 전쟁에 반대한다는 것이다.
    The central motif of this antiwar film is that it opposes all wars.
  • Google translate 독실한 기독교인 소설가가 새로 펴낸 이 소설은 작가의 종교적 모티프를 기저로 한다.
    The novel, newly published by a devout christian novelist, is based on the author's religious motif.
  • Google translate 김 화백이 이번에 자연물을 그린 작품을 냈더군.
    Artist kim has published a painting of nature this time.
    Google translate 응. 자연에서 모티프를 얻어 그린 작품이라고 하더라.
    Yeah. i heard it's a work of getting motifs from nature.
Từ đồng nghĩa 모티브(motive): 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.

모티프: motive; inspiration,モチーフ。モティーフ,motif,idea central, tema central,موضوع، حافِز,шалтгаан, сэдэв, гол хөшүүрэг, сэдэл,mô tip,แรงดลใจ, แม่บท, แนวเรื่อง, ใจความสำคัญ,motif,основная мысль; главная тема,主题,

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)