🌟 바래다주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바래다주다 (
바래다주다
) • 바래다주어 () • 바래다주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chiêu đãi và viếng thăm
🌷 ㅂㄹㄷㅈㄷ: Initial sound 바래다주다
-
ㅂㄹㄷㅈㄷ (
바래다주다
)
: 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA, ĐƯA TIỄN: Tiễn người đi đến nơi nhất định.
• Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48)