🌟 바래다주다

☆☆   Động từ  

1. 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다.

1. ĐƯA, ĐƯA TIỄN: Tiễn người đi đến nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항에 바래다주다.
    Take me to the airport.
  • Google translate 역에 바래다주다.
    Take me to the station.
  • Google translate 정류장에 바래다주다.
    Take him to the station.
  • Google translate 집에 바래다주다.
    Take me home.
  • Google translate 학교로 바래다주다.
    Take him to school.
  • Google translate 나는 친구를 보내기가 아쉬워서 근처 버스 정거장에 바래다주었다.
    I was sorry to send a friend, so i took him to a nearby bus stop.
  • Google translate 애인을 집까지 바래다주고 집에 돌아오니 벌써 밤 1시가 되어 있었다.
    When i came home after taking my lover home, it was already one o'clock at night.
  • Google translate 택시 타고 왔니? 버스는 끊겼을 텐데.
    Did you take a taxi? the bus would've been cut off.
    Google translate 아니요. 친구가 차로 바래다줬어요.
    No. my friend drove me.

바래다주다: see off,みおくる【見送る】,raccompagner,llevar, acompañar, despedir,يودع,үдэж өгөх, үдэж гарах, гаргаж өгөх, хүргэж өгөх,đưa, đưa tiễn,ส่ง, ไปส่ง,mengantar, mengantarkan, menemani,провожать,送,送到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바래다주다 (바래다주다) 바래다주어 () 바래다주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  

💕Start 바래다주다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48)