🌟 바래다주다

☆☆   Động từ  

1. 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다.

1. ĐƯA, ĐƯA TIỄN: Tiễn người đi đến nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항에 바래다주다.
    Take me to the airport.
  • 역에 바래다주다.
    Take me to the station.
  • 정류장에 바래다주다.
    Take him to the station.
  • 집에 바래다주다.
    Take me home.
  • 학교로 바래다주다.
    Take him to school.
  • 나는 친구를 보내기가 아쉬워서 근처 버스 정거장에 바래다주었다.
    I was sorry to send a friend, so i took him to a nearby bus stop.
  • 애인을 집까지 바래다주고 집에 돌아오니 벌써 밤 1시가 되어 있었다.
    When i came home after taking my lover home, it was already one o'clock at night.
  • 택시 타고 왔니? 버스는 끊겼을 텐데.
    Did you take a taxi? the bus would've been cut off.
    아니요. 친구가 차로 바래다줬어요.
    No. my friend drove me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바래다주다 (바래다주다) 바래다주어 () 바래다주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  

💕Start 바래다주다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)