🌟 반가워하다

Động từ  

1. 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다.

1. MỪNG RỠ, VUI MỪNG, HÂN HOAN: Vui và mừng vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반가워하는 표정.
    A glad look.
  • Google translate 손님을 반가워하다.
    Welcome guests.
  • Google translate 연락을 반가워하다.
    Glad to hear from you.
  • Google translate 친구를 반가워하다.
    Be glad to see a friend.
  • Google translate 편지를 반가워하다.
    Welcome to the letter.
  • Google translate 아버지는 고향 친구의 방문을 무척 반가워하셨다.
    My father was very pleased with my hometown friend's visit.
  • Google translate 동창 친구는 나를 매우 반가워하면서 힘껏 끌어안았다.
    My classmate hugged me with great pleasure.
  • Google translate 주말에 할머니 댁은 잘 다녀왔니?
    Did you have a good weekend at your grandmother's house?
    Google translate 응. 오래간만에 가서 그런지 할머니께서 우리를 굉장히 반가워하셨어.
    Yeah. maybe it's been a long time, but grandma was very happy to see us.

반가워하다: be pleased; be glad,よろこぶ【喜ぶ】。うれしがる【嬉しがる】。なつかしがる【懐かしがる】,manifester la joie, être ravi de,alegrarse, regocijarse, complacerse,يفرح,баярлах, баяр хөөр болох, гялайх, талархах,mừng rỡ, vui mừng, hân hoan,ยินดี, ดีใจ, ปิติ, ปลื้มใจ, สบายใจ,senang, gembira,радоваться,开心,欣喜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반가워하다 (반가워하다) 반가워하여 () 반가워하니 ()

🗣️ 반가워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 반가워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)