🌟 반가워하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반가워하다 (
반가워하다
) • 반가워하여 () • 반가워하니 ()
🗣️ 반가워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 사족을 들고 반가워하다. [사족 (四足)]
🌷 ㅂㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 반가워하다
-
ㅂㄱㅇㅎㄷ (
반가워하다
)
: 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다.
Động từ
🌏 MỪNG RỠ, VUI MỪNG, HÂN HOAN: Vui và mừng vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226)