🌟 문화원 (文化院)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화원 (
문화원
)
🌷 ㅁㅎㅇ: Initial sound 문화원
-
ㅁㅎㅇ (
문학인
)
: 문학을 창작하거나 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN, VĂN NHÂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học. -
ㅁㅎㅇ (
미화원
)
: 청소하는 일을 직업으로 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH: Người làm nghề dọn vệ sinh. -
ㅁㅎㅇ (
미확인
)
: 아직 확인되지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA XÁC NHẬN: Việc chưa được xác nhận. -
ㅁㅎㅇ (
맹활약
)
: 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함.
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ, SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HĂNG HÁI,: Sự hoạt động khá mạnh mẽ đến mức rất vượt trội. -
ㅁㅎㅇ (
문화어
)
: 북한에서 언어생활의 기준으로 삼는 표준말.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUẨN CỦA BẮC HÀN: Tiếng chuẩn được lấy làm tiêu chuẩn của đời sống ngôn ngữ ở Bắc Hàn. -
ㅁㅎㅇ (
문화원
)
: 한 사회나 조직에서 자신들의 문화를 쉽게 접할 수 있도록 만들거나 각종 문화 생활을 할 수 있도록 만든 공간.
Danh từ
🌏 VIỆN VĂN HÓA: Không gian được tạo nên để có thể tiếp xúc dễ dàng với văn hóa của chính mình trong một xã hội hay tổ chức hoặc được tạo nên để có thể thực hiện các loại hình văn hóa đời sống . -
ㅁㅎㅇ (
문화인
)
: 지적 수준이 높거나 교양이 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ VĂN HÓA: Người có trình độ tri thức cao hoặc có giáo dục. -
ㅁㅎㅇ (
무혐의
)
: 잘못을 하거나 죄를 지었다고 의심할 만한 점이 없다.
Danh từ
🌏 KHÔNG BỊ NGHI NGỜ, KHÔNG BỊ TÌNH NGHI: Không có điểm nào đáng nghi ngờ là có tội hay gây ra lỗi lầm.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)